Có 2 kết quả:
相輔相成 xiāng fǔ xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ • 相辅相成 xiāng fǔ xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
xiāng fǔ xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to complement one another (idiom)
Bình luận 0
xiāng fǔ xiāng chéng ㄒㄧㄤ ㄈㄨˇ ㄒㄧㄤ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to complement one another (idiom)
Bình luận 0